--

débutante

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: débutante

Phát âm : /'dekstərəs/ Cách viết khác : (dextrous) /'dekstrəs/

+ tính từ

  • khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo
    • a dexterous typist
      người đánh máy chữ nhanh
    • a dexterous planist
      người chơi pianô giỏi
  • thuận dùng tay phải
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "débutante"
Lượt xem: 322