--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dạm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dạm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dạm
+ verb
to offer ; to propose
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dạm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dạm"
:
dám
dạm
dăm
dằm
dặm
dâm
dầm
dấm
diêm
diềm
more...
Những từ có chứa
"dạm"
:
dạm
dạm bán
dạm vợ
Lượt xem: 468
Từ vừa tra
+
dạm
:
to offer ; to propose
+
mưu cầu
:
See to, seekCon người chỉ mưu cầu danh lợiA person who only seeks honours and privileges
+
bidirectional
:
phản ứng lại, vận hành, cho vận động theo hai hướng, thường là hướng đối nghịch nhau
+
soi bóng
:
ReflectAnh nhìn hàng cây soi bóng mặt hồHe looked at the rows of trees reflected in the lake
+
đúc
:
to cast; to found to be alikechúng nó giống nhau như đúcThey are very much alike