diêm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diêm+ noun
- match salt; sulphur
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diêm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "diêm":
diêm diềm dim dìm dím điểm điếm - Những từ có chứa "diêm":
diêm diêm đài diêm điền diêm dân diêm dúa diêm phủ diêm sinh diêm tiêu diêm vương - Những từ có chứa "diêm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
phillumenist pluto dandify plutonian clyde tombaugh spruceness match-book tip dandification pourboire more...
Lượt xem: 600