e-boat
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: e-boat
Phát âm : /'i:bout/
+ danh từ
- tàu phóng ngư lôi của địch
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "e-boat"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "e-boat":
e-boat ebit eibit - Những từ có chứa "e-boat":
e-boat ice-boat pleasure-boat sauce-boat stake-boat whale-boat - Những từ có chứa "e-boat" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ca nô đò giang cập rổi chúi hò đua tát mạn sà lúp more...
Lượt xem: 586