+ Noun
- thư điện tử
- you cannot send packages by electronic mail
Bạn không thể gửi kiện hàng này qua thư điện tử được
- you cannot send packages by electronic mail
+ Verb
- Giao tiếp điện tử trên máy tính
- she e-mailed me the good news
Cô ấy gửi cho tôi những tin mới
- she e-mailed me the good news
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
electronic mail email netmail
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "e-mail"
Lượt xem: 684