--

eager

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eager

Phát âm : /'i:gə/

+ tính từ

  • ham, háo hức, hăm hở, thiết tha, hau háu
    • eager for learning
      ham học
    • eager for gain
      hám lợi
    • eager glance
      cái nhìn hau háu
    • eager hopes
      những hy vọng thiết tha
  • nồng (rượu...)
  • (từ cổ,nghĩa cổ) rét ngọt
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eager"
Lượt xem: 1033