eager
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eager
Phát âm : /'i:gə/
+ tính từ
- ham, háo hức, hăm hở, thiết tha, hau háu
- eager for learning
ham học
- eager for gain
hám lợi
- eager glance
cái nhìn hau háu
- eager hopes
những hy vọng thiết tha
- eager for learning
- nồng (rượu...)
- (từ cổ,nghĩa cổ) rét ngọt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
tidal bore bore eagre aegir
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eager"
Lượt xem: 1134