earth almond
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: earth almond+ Noun
- Cây cỏ gấu - thuộc họ Cói
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
chufa yellow nutgrass ground almond rush nut Cyperus esculentus
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "earth almond"
Lượt xem: 708