chufa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chufa+ Noun
- cây cói túi Châu Âu (củ giống quả hạch và có thể dùng làm thức ăn)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
yellow nutgrass earth almond ground almond rush nut Cyperus esculentus
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chufa"
Lượt xem: 347