--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
earth science
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
earth science
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: earth science
+ Noun
Khoa học về đất
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "earth science"
Những từ có chứa
"earth science"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
quả đất
cao dày
chạy vạy
đùn
kinh động
bốn biển
đâm đầu
ngũ hành
lưỡng nghi
rợp đất
more...
Lượt xem: 684
Từ vừa tra
+
earth science
:
Khoa học về đất
+
hydrogenise
:
hyddrô hoá