--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
earth-tongue
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
earth-tongue
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: earth-tongue
+ Noun
nấm hính gậy thuộc chi Geoglossum
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "earth-tongue"
Những từ có chứa
"earth-tongue"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
giọng điệu
đưa đà
chặc
ngoa
câm mồm
quả đất
mồm mép
cao dày
chạy vạy
đùn
more...
Lượt xem: 343
Từ vừa tra
+
earth-tongue
:
nấm hính gậy thuộc chi Geoglossum