east wind
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: east wind+ Noun
- gió đông
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "east wind"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "east wind":
east end east wind east india - Những từ có chứa "east wind" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chuyển hướng gió đặn quấn rắm gió bấc đầu gió gió đông Blowing dust and wind gió bụi more...
Lượt xem: 639