--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
easter egg
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
easter egg
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: easter egg
+ Noun
Trứng phục sinh
Lượt xem: 567
Từ vừa tra
+
easter egg
:
Trứng phục sinh
+
lammas
:
ngày hội mùa (ngày 1 8)
+
nông trại
:
Farm
+
hodman
:
người vác xô vữa, người vác sọt gạch (ở công trường) ((cũng) hod-carrier)
+
cản
:
To prevent, to stop, to barrừng cây cản gióthe forest of trees stops the windcản bước tiếnto prevent someone's advancecản đườngto block the wayhắn cản địch cho đồng đội rút luito lay a barrage for fellow combatants to withdraw; to cover fellow combatants' retreat with a barragesức cảnresistance force