easting
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: easting
Phát âm : /'i:stiɳ/
+ danh từ
- (hàng hải) chặng đường đi về phía đông
- hướng đông
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "easting"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "easting":
easting exacting exciting exhausting existing
Lượt xem: 439