--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
eastwards
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
eastwards
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eastwards
Phát âm : /'i:stwədz/
+ phó từ
về phía đông ((cũng) eastward)
Lượt xem: 307
Từ vừa tra
+
eastwards
:
về phía đông ((cũng) eastward)
+
womankind
:
nữ giới, giới phụ nữ
+
veraciousness
:
tính chân thựca man of veraciousness một người chân thực
+
timer
:
người bấm giờ
+
decivilise
:
phá hoại văn minh, làm thoái hoá, làm thành dã man