--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
easygoingness
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
easygoingness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: easygoingness
+ Noun
sự vô tư
Lượt xem: 324
Từ vừa tra
+
easygoingness
:
sự vô tư
+
west
:
hướng tây, phưng tây, phía tây
+
cornflower aster
:
loài cây thân thẳng miền đông nam nước Mỹ, có các chùm hoa lớn màu xanh
+
khai khẩn
:
Break fresh groundMiền núi nước ta còn nhiều đất chưa khai khẩnIn our highlands there is still a lot of fresh ground to break
+
patriot
:
người yêu nước