--

ebitda

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ebitda

+ Noun

  • Thu nhập trước thuế, trả lãi và khấu hao
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ebitda"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "ebitda"
    ebit eibit ebitda
Lượt xem: 824