ebonite
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ebonite
Phát âm : /'ebənait/
+ danh từ
- Ebonit
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
hard rubber vulcanite
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ebonite"
Lượt xem: 536