--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
ebracteate
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ebracteate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ebracteate
+ Adjective
(thực vật học) không có lá bắc
Từ liên quan
Từ trái nghĩa:
bracteate
bracted
Lượt xem: 340
Từ vừa tra
+
ebracteate
:
(thực vật học) không có lá bắc
+
rời tay
:
Let go of (somebody, something); part with
+
inimitability
:
tính không thể bắt chước được
+
bimetallistic
:
liên quan tới hệ thống tiền tệ dựa trên hai loại kim loại; liên quan tới chế độ hai bản vị
+
innateness
:
tính bẩm sinh