ecclesiastical
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ecclesiastical
Phát âm : /i,kli:zi'ætik/ Cách viết khác : (ecclesiastical) /i,kli:zi'ætik/
+ danh từ
- (tôn giáo) (từ hiếm,nghĩa hiếm) (thuộc) giáo hội; (thuộc) thầy tu
+ danh từ
- thầy tu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ecclesiastical"
- Những từ có chứa "ecclesiastical":
ecclesiastical ecclesiastical attire ecclesiastical benefice ecclesiastical calendar ecclesiastical law ecclesiastical mode ecclesiastical province ecclesiastical robe
Lượt xem: 393