ecf
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ecf+ Noun
- dịch ngoài tế bào
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
extracellular fluid ECF
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ECF"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ECF":
espy ECF - Những từ có chứa "ECF":
ECF respecful respecfully
Lượt xem: 1024