--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
echocardiogram
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
echocardiogram
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: echocardiogram
+ Noun
điện tâm đồ âm thanh
Lượt xem: 363
Từ vừa tra
+
echocardiogram
:
điện tâm đồ âm thanh
+
type-founder
:
thợ đúc chữ in
+
ăn nói
:
to speak, to say, to express oneselfcách ăn nóiManner of speakingăn nói trước đám đông, ăn nói trước công chúngto speak in publiccó quyền ăn nóito have one's saycậu thanh niên này ăn nói rất xấc xượcthis young man expresses himself very insolentlyăn to nói lớnto speak loud and openlyăn nói khéo léoto be clever in speech, to be well-spokenăn nói khoa trươngto be grandiloquentăn nói nhẹ nhàng từ tốn
+
easy-going
:
thích thoải mái; vô tư lự, ung dung (người)
+
đầu gà
:
Leader (in a Vietnamese card-game, after a draw)