--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
echoencephalogram
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
echoencephalogram
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: echoencephalogram
+ Noun
siêu âm não đồ
Lượt xem: 352
Từ vừa tra
+
echoencephalogram
:
siêu âm não đồ
+
defense reutilization and marketing service
:
tổ chức trong cục phòng vệ hậu cần giúp kiểm kê, định giá và bán thặng dư chính phủ
+
chow-chow
:
mứt hổ lốn (vỏ cam, gừng...)
+
compose
:
soạn, sáng tác, làmto compose a piece of music soạn một bản nhạcto compose a poem làm một bài thơ
+
macrospore
:
(thực vật học) đại bào tử