eco-warfare
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eco-warfare+ Noun
- Vũ Khí Môi Trường
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
ecoterrorism ecological terrorism ecological warfare
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eco-warfare"
- Những từ có chứa "eco-warfare" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
binh pháp lửa binh binh thư chiến tranh
Lượt xem: 386