ecologic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ecologic
Phát âm : /,ekə'lɔdʤik/ Cách viết khác : (ecological) /,ekə'lɔdʤikəl/
+ tính từ
- (thuộc) sinh thái học
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
ecological bionomical bionomic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ecologic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ecologic":
eclogue ecologic ecology - Những từ có chứa "ecologic":
ecologic ecological ecological niche ecological succession ecological terrorism ecological warfare gynaecological gynecologic
Lượt xem: 374