ecological succession
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ecological succession+ Noun
- Diễn thế sinh thái
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ecological succession"
- Những từ có chứa "ecological succession" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sinh thái chuồi chuỗi ngày Việt
Lượt xem: 747