economic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: economic
Phát âm : /,i:kə'nɔmik/
+ tính từ
- kinh tế
- mang lợi, có lợi (việc kinh doanh...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "economic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "economic":
economic economics economise economize exogamic - Những từ có chứa "economic":
council of economic advisors department of economics department of economics economic economic aid economic and social council economic and social council commission economic commission for africa economic commission for asia and the far east economic commission for europe more... - Những từ có chứa "economic" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phân vùng tùng tiệm bánh vẽ Hoa chuyên viên bao vây bộ máy bản lề áp lực quy luật more...
Lượt xem: 585