--

ectoderm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ectoderm

Phát âm : /'ektoudə:m/

+ danh từ

  • (sinh vật học) ngoại bì
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ectoderm"
Lượt xem: 321