ectopic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ectopic+ Adjective
- lạc vị trí, lệch vị trí
- ectopic pregnancy
việc mang thai ngoài dạ con
- ectopic pregnancy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ectopic"
- Những từ có chứa "ectopic":
ectopic ectopic gestation ectopic pregnancy
Lượt xem: 589