ectoproct
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ectoproct+ Noun
- loài động vật thân phủ rêu, có hậu môn polip bên ngoài đỉnh xúc tu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ectoproct"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ectoproct":
ectoproct ectoprocta - Những từ có chứa "ectoproct":
ectoproct ectoprocta
Lượt xem: 167