--

ectrodactyly

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ectrodactyly

+ Noun

  • Hội chứng không ngón tay, ngón chân
  • còn gọi là hội chứng càng tôm hùm
Lượt xem: 348