--

eczema

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eczema

Phát âm : /'eksimə/

+ danh từ

  • (y học) Eczêma chàm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eczema"
Lượt xem: 338