eczema
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eczema
Phát âm : /'eksimə/
+ danh từ
- (y học) Eczêma chàm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eczema"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "eczema":
eczema ECM eccm - Những từ có chứa "eczema":
eczema eczema herpeticum eczema hypertrophicum eczema marginatum eczema vaccinatum
Lượt xem: 381