edentate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: edentate
Phát âm : /i'dentit/
+ tính từ
- (động vật học) thiếu răng
+ danh từ
- (động vật học) động vật thiếu răng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
edental edentulate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "edentate"
Lượt xem: 368