--

edged tool

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: edged tool

Phát âm : /'edʤtu:l/

+ danh từ

  • dụng cụ có lưỡi sắc, dụng cụ cắt
    • to play with edge-tool
      chơi với lửa, chơi dao (có ngày đứt tay)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "edged tool"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "edged tool"
    edged tool edge-tool
  • Những từ có chứa "edged tool" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    tày khí cụ doa
Lượt xem: 633