editorial
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: editorial
Phát âm : /,edi'tɔ:riəl/
+ tính từ
- (thuộc) công tác thu thập và xuất bản
- (thuộc) chủ bút (báo...)
+ danh từ
- bài xã luận (của một tờ báo...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
column newspaper column
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "editorial"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "editorial":
editorial editorially - Những từ có chứa "editorial":
editorial editorial department editorialist editorialize editorially - Những từ có chứa "editorial" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
biên ủy xã luận bài vở
Lượt xem: 586