efferent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: efferent
Phát âm : /'efərənt/
+ tính từ
- (sinh vật học) ra, đi ra (mạch máu); ly tâm (dây thần kinh)
- efferent nerve
dây thần kinh ly tâm, dây thần kinh vận động
- efferent nerve
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
motorial motor nerve efferent nerve
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "efferent"
- Những từ có chứa "efferent":
efferent efferent fiber efferent neuron
Lượt xem: 393