--

effluxion

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: effluxion

Phát âm : /e'flʌkʃn/

+ danh từ

  • (như) efflux
  • (pháp lý) sự mãn
    • effluxion of time
      sự mãn hạn
Lượt xem: 289