effusive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: effusive
Phát âm : /i'fju:siv/
+ tính từ
- dạt dào (tình cảm...)
- (địa lý,địa chất) phun trào
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
gushing(a) gushy burbling burbly gushing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "effusive"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "effusive":
effusive evasive - Những từ có chứa "effusive":
effusive effusiveness
Lượt xem: 394