egoistical
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: egoistical
Phát âm : /,egou'istik/ Cách viết khác : (egoistical) /,egou'istikəl/
+ tính từ
- vị kỷ, ích kỷ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
egoistic egocentric self-centered self-centred - Từ trái nghĩa:
altruistic selfless
Lượt xem: 334