egregious
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: egregious
Phát âm : /i'gri:dʤəs/
+ tính từ
- quá xá, đại, chí
- egregious blander
sai lầm quá xá
- an egregious idiot
người chí ngu
- egregious blander
- (từ cổ,nghĩa cổ) tuyệt vời, xuất sắc
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "egregious"
- Những từ có chứa "egregious":
egregious egregiousness
Lượt xem: 546