eichmann
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eichmann+ Noun
- trung tá Adolf Eichmann người Úc - kẻ phụ trách hoạt động thảm sát người Do Thái trên toàn châu Âu. Y bị Tòa án Israel kết án tử hình tháng 2/1961 và bị treo cổ tháng 5/1962
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Eichmann Adolf Eichmann Karl Adolf Eichmann
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eichmann"
Lượt xem: 395