--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
eight-membered
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
eight-membered
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eight-membered
+ Adjective
(một hợp chất hóa học) có một vòng gồm tám phân tử
Lượt xem: 292
Từ vừa tra
+
eight-membered
:
(một hợp chất hóa học) có một vòng gồm tám phân tử
+
impeccancy
:
sự không có tội, sự không có sai lầm khuyết điểm; sự không có gì chê trách được
+
nhặng
:
danh từ. bluebottle
+
ba lê
:
Parisngười Ba lêParisian
+
đụng đầu
:
Run intoKhông ngờ lại đụng đầu với nhiều khó khăn như thếHe did not expect to run into so many diffculties