--

either

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: either

Phát âm : /'aiðə,(Mỹ)'i:ðə/

+ tính từ

  • mỗi (trong hai), một (trong hai)
  • cả hai
    • on either side
      ở mỗi bên, ở một trong hai bên; cả hai bên

+ danh từ

  • mỗi người (trong hai), mỗi vật (trong hai); một người (trong hai); một vật (trong hai)
  • cả hai (người, vật)

+ liên từ

  • hoặc
    • either... or...
      ... hoặc...
    • either come in or go out
      hoặc vào hoặc ra
    • either drunk or mad
      hoặc là say hoặc là khùng

+ phó từ (dùng với câu hỏi phủ định)

  • cũng phải thế
    • if you don't take it, I shan't either
      nếu anh không lấy cái đó thì tôi cũng không lấy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "either"
Lượt xem: 687