elaborated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: elaborated+ Adjective
- tỉ mỉ, kỹ lưỡng, chi tiết, cặn kẽ, công phu
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "elaborated"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "elaborated":
elaborate elaborated
Lượt xem: 572