electric cell
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: electric cell+ Noun
- ắcqui, pin điện
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "electric cell"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "electric cell":
electric eel electric cell - Những từ có chứa "electric cell" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đèn điện chị bộ điện giam cầm ghế điện quạt máy luồng điện phóng điện dây bọc chi bộ more...
Lượt xem: 536