electric main
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: electric main+ Noun
- mạng cấp điện
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "electric main"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "electric main":
electrician electric main - Những từ có chứa "electric main" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chính chủ ý đèn điện chủ đích điện chủ trì cả ghế điện phóng điện luồng điện more...
Lượt xem: 606