--

chính

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chính

+ adj  

  • Main
    • cổng chính
      the main gate
    • kẻ thù chính
      the main enemy
    • nhiệm vụ chính
      the main duty
    • nguồn sống chính
      the main means of livelihood
    • bản chính
      original copy
  • Just, righteous
    • phân biệt chính và tà
      to make a difference between the just and the unjust
    • cần, kiệm, liêm chính
      industry, thrift, honesty and righteousness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chính"
Lượt xem: 574