--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
electrical condenser
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
electrical condenser
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: electrical condenser
+ Noun
tụ điện
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
capacitor
capacitance
condenser
Lượt xem: 668
Từ vừa tra
+
electrical condenser
:
tụ điện