electro-acoustics
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: electro-acoustics
Phát âm : /i'lektrouə'ku:stiks/
+ danh từ, số nhiều dùng như số ít
- điện âm học
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "electro-acoustics"
- Những từ có chứa "electro-acoustics" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
âm học não điện đồ
Lượt xem: 307