electro-analysis
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: electro-analysis
Phát âm : /i'lektrouə'nælisis/
+ danh từ
- phép phân tích học
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "electro-analysis"
- Những từ có chứa "electro-analysis" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
não điện đồ giải tích hoá phân chung quy định lượng
Lượt xem: 296