electro-chemical
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: electro-chemical
Phát âm : /i'lektrou'kemikəl/
+ tính từ
- (thuộc) điện hoá học
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "electro-chemical"
- Những từ có chứa "electro-chemical" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
não điện đồ bom hóa học hoá chất phân hóa học hoá phân hoá tính Bình Định
Lượt xem: 300